Số TTHC thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã theo các Quyết định công bố của UBND thành phố Hà Nội: 210 TTHC trên 17 lĩnh vực;
- Số TTHC đang thực hiện tại cấp xã: 197 TTHC;
- Số TTHC không thực hiện tại cấp xã: 13 TTHC.
TT |
Tên lĩnh vực |
TTHC thuộc thẩm quyền |
|||
TTHC thực hiện tại UBND cấp xã |
TTHC thực hiện tại UBND xã Vân Tảo |
TTHC không thực hiện tại xã |
Ghi chú |
||
|
Tổng cộng: |
210 |
197 |
13 |
|
I |
LĨNH VỰC NỘI VỤ |
15 |
15 |
0 |
|
1 |
Tín ngưỡng, tôn giáo |
10 |
10 |
0 |
|
2 |
Thi đua, khen thưởng |
05 |
05 |
0 |
|
II |
LĨNH VỰC GIÁO DỤC ĐT |
05 |
05 |
0 |
|
III |
LĨNH VỰC THANH TRA |
04 |
04 |
0 |
|
IV |
LĨNH VỰC PCTN |
03 |
03 |
0 |
|
V |
LĨNH VỰC TƯ PHÁP |
53 |
53 |
0 |
|
1 |
Lĩnh vực Hộ tịch |
17 |
17 |
0 |
|
2 |
Lĩnh vực Nuôi con nuôi |
02 |
02 |
0 |
|
3 |
Lĩnh vực Phổ biến GDPL |
02 |
02 |
0 |
|
4 |
Lĩnh vực Bồi thường Nhà nước |
01 |
01 |
0 |
|
5 |
Lĩnh vực hòa giải cơ sở |
04 |
04 |
0 |
|
6 |
Lĩnh vực Chứng thực |
11 |
11 |
0 |
|
7 |
Liên thông lĩnh vực Hộ tịch |
16 |
16 |
0 |
|
VI |
LĨNH VỰC VĂN HÓA - THÔNG TIN |
07 |
07 |
0 |
|
1 |
Lĩnh vực Văn hóa cơ sở |
03 |
03 |
0 |
|
2 |
Lĩnh vực Thư viện |
03 |
03 |
0 |
|
3 |
Lĩnh vực Thể thao |
01 |
01 |
0 |
|
VII |
LĨNH VỰC LAO ĐỘNG, THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI |
56 |
56 |
0 |
|
A |
LĨNH VỰC NGƯỜI CÓ CÔNG |
30 |
30 |
0 |
|
1 |
Liên thông với cấp TW |
05 |
05 |
0 |
|
2 |
Liên thông với Sở LĐTBXH |
17 |
17 |
0 |
|
3 |
Liên thông cấp huyện |
07 |
07 |
0 |
|
4 |
Thủ tục thực hiện tại xã |
01 |
01 |
0 |
|
B |
LĨNH VỰC BTXH - GIẢM NGHÈO |
15 |
15 |
0 |
|
1 |
Liên thông với cấp thành phố |
02 |
02 |
0 |
|
2 |
Liên thông với cấp huyện |
05 |
05 |
0 |
|
3 |
Thủ tục thực hiện tại xã |
08 |
08 |
0 |
|
C |
LĨNH VỰC BẢO VỆ, CHĂM SÓC TRẺ EM |
06 |
06 |
0 |
|
D |
LĨNH VỰC PHÒNG CHỐNG TỆ NẠN XÃ HỘI |
02 |
02 |
0 |
|
E |
LĨNH VỰC LAO ĐỘNG, TIỀN LƯƠNG VÀ QUAN HỆ LAO ĐỘNG |
01 |
01 |
0 |
|
G |
LĨNH VỰC GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP |
02 |
02 |
0 |
|
VIII |
LĨNH VỰC ĐẤT ĐAI |
08 |
08 |
0 |
|
IX |
LĨNH VỰC TÀI NGUYÊN - MÔI TRƯỜNG |
03 |
03 |
0 |
|
X |
LĨNH VỰC ĐƯỜNG THỦY NỘI ĐỊA |
10 |
0 |
10 |
Không thực hiện tại xã |
XI |
LĨNH VỰC ĐĂNG KÝ BIỆN PHÁP ĐẢM BẢO |
09 |
09 |
0 |
|
XII |
LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
10 |
10 |
0 |
|
A |
LĨNH VỰC PHÒNG, CHỐNG THIÊN TAI |
05 |
05 |
0 |
|
B |
LĨNH VỰC THỦY LỢI |
03 |
03 |
0 |
|
C |
LĨNH VỰC TRỒNG TRỌT |
01 |
01 |
0 |
|
D |
LĨNH VỰC BẢO HIỂM NÔNG NGHIỆP |
01 |
01 |
0 |
|
XIII |
LĨNH VỰC DÂN SỐ ( Người dân tộc thiểu số thuộc vùng khó khăn) |
01 |
0 |
01 |
Không thực hiện tại xã |
XIV |
LĨNH VỰC QUÂN SỰ |
14 |
14 |
0 |
|
XV |
LĨNH VỰC LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC |
09 |
09 |
0 |
|
XVI |
LĨNH VỰC DÂN TỘC |
02 |
0 |
02 |
Không thực hiện tại xã |
XVII |
LĨNH VỰC BẢO VỆ QUYỀN LỢI ÍCH NGƯỜI TIÊU DÙNG |
01 |
01 |
0 |
|